Có 2 kết quả:

延頸企踵 yán jǐng qǐ zhǒng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˇ ㄓㄨㄥˇ延颈企踵 yán jǐng qǐ zhǒng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to stand on tiptoe and crane one's neck (idiom); fig. to yearn for sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to stand on tiptoe and crane one's neck (idiom); fig. to yearn for sth

Bình luận 0